STT
DANH MỤC
Đơn vị tính
Kế hoạch
2012
Ghi chú
1
2
3
4
5
A
VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA
Khối lượng vận chuyển
1000 tấn
6.500
Lượng luân chuyển
1000 tấn.km
325.500
a
Vận tải đường bộ
4.125
213.247
b
Vận tải đường sông
2.375
112.253
B
VẬN CHUYỂN HÀNH KHÁCH
1000 HK
52.200
1000 HK.km
1.231.000
46.542
1.094.099
5.658
136.901
C
CÁC CHỈ TIÊU KHÁC
Tỷ lệ ấp có đường giao thông nông thôn (liên ấp) bằng bêtông, nhựa
%
100
Số xã có đường ôtô đến trung tâm xã
xã
42